Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig . - 8th ed. - Ohao : Wiley-Sons, 1999 . - 1287p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00149
  • Chỉ số phân loại DDC: 515.14
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000149%20-%20Advanced-engineering-mathematics_8ed_Erwin-Kreyszig_1999.pdf
  • 2 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig . - 9th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2006 . - 1094p. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515.14
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_9ed_Erwin-Kreyszig_2006.pdf
  • 3 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig, Herbert Kreyszig, Edward J. Norminton . - 10th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2011 . - 1113p. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515.14
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_10ed_Erwin-Kreyszig_2011.pdf
  • 4 Bài giảng môn học Dự toán xây dựng / Vũ Thị Khánh Chi . - Ban hành lần 1. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 199tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-mon-hoc-Du-toan-xay-dung_16447_Vu-Thi-Khanh-Chi_2018.pdf
  • 5 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 1000 về kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16_Ki%E1%BB%83m%20to%C3%A1n%20XD_Chu%E1%BA%A9n%20m%E1%BB%B1c%20ki%E1%BB%83m%20to%C3%A1n%20Vi%E1%BB%87t%20Nam%20s%E1%BB%91%201000%20v%E1%BB%81%20ki%E1%BB%83m%20to%C3%A1n%20b%C3%A1o%20c%C3%A1o%20quy%E1%BA%BFt%20to%C3%A1n%20v%E1%BB%91n%20%C4%91%E1%BA%A7u%20t%C6%B0.pdf
  • 6 Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 7 Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 9 Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 10 Estimating and tendering for construction work / Martin Brook . - 5th ed. - London : Routledge, 2017 . - 334p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03713, SDH/LT 03714
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 11 Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 166tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Du-toan-xay-dung-co-ban_2007.pdf
  • 12 Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 166tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05217, PM/VT 07404
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 13 Giáo trình định mức-đơn giá dự toán xây dựng cơ bản / Nguyễn Văn Các, Trần Hồng Mai, Kiều Thị Thanh Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 111tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05220, PM/VT 07407
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 14 Kinh tế trong đầu tư trang bị và sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 163tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-trong-dau-tu-trang-bi-va-su-dung-may-xay-dung_Nguyen-Van-Chon_1998.pdf
  • 15 Lập dự toán công trình bằng Excel / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 95tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06008, PD/VT 06009, PM/VT 08398, PM/VT 08399
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 16 Total construction management : Lean quality in construction project delivery / John S. Oakland, Marton Marosszeky . - London ; New York : Routledge ; Taylor & Francis Group, 2017 . - xxiv, 610p. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.068/4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Total-construction-management_John-S.Oakland_2017.pdf
  • 17 Tối ưu hóa dự trữ vật tư trong thiết kế tổng kết mặt bằng xây dựng / Trịnh Quang Vinh . - H. : Xây dựng, 2006 . - 158tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05260, PM/VT 07514
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :